{exploration} , sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
{expedition} , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương