{linger} , nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), kéo dài, làm chậm trễ, lãng phí (thời gian)
{hover above}
{trail} , vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường đi, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn (trong rừng), lê, quét, bò; leo (cây), đi kéo lê, lết bước, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kiếm chuyện, gây sự cãi nhau