{reproduction} , sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
{tracing} , sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)