{sale} , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
{ballast} , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng), rải đá balat
{lading} , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận chuyển