{withering} , héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
{atrophy} , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
{contraction} , sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
{dwarf} , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại