{accommodation} , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay
{adaptability} , tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
{versatility} , sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
{finance} , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính