{resignation} , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
{acceptance} , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị