{rigging} , sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy
{gear} , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số (ô tô...), lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau (bánh răng), đẩy mạnh sản xuất
{tackle} , đồ dùng, dụng cụ, (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...), (kỹ thuật) hệ puli; palăng, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...), (hàng hải) cột bằng dây dợ, (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...), xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền