{review} , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
{rehearse} , nhắc lại, kể lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...)
{practise} , thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp