{eulogy} , bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi
{compliment} , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, câu lời khen, lời chúc lễ Nô,en, lời chúc mừng năm mới..., đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng, tặng quà lại, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu
{産児}
{newborn baby}
{childbirth} , sự sinh đẻ
{蚕児}
{silkworm} , (động vật học) con tằm
{三時}
{3 o'clock snack}
{惨事}
{disaster} , tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{horrible accident}
{三次}
{three times}
{cubic} /'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic
{参事}
{secretary} , thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
{councillor} , hội viên hội đồng
{讚辞}
{praise} , sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương