{portrayal} , sự vẽ chân dung; bức chân dung, sự miêu tả
{description} , sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
{射精}
{ejaculation} , sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra, (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)