{ugliness} , tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa
{meanness} , tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
{offensiveness} , tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích