{adoption} , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
{following} , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây
{修養}
{culture} , sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
{(mental) training}
{self-discipline} , kỷ luật tự giác
{収用}
{expropriation} , sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công
{収容}
{accommodation} , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay
{reception} , sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...)
{housing} , sự cho ở, sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
{seating} , sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi
{custody} , sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức trách
{admission} , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, (định ngữ) (kỹ thuật) nạp