{proceeding} , cách tiến hành, cách hành động, (số nhiều) việc kiện tụng, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
{leaving for}
{出港}
{departure} , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
{clearance (of ship)}
{出航}
{departure} , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
{sailing} , sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu