{performance} , sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ), việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục,thể thao) thành tích, (kỹ thuật) hiệu suất (máy), (kỹ thuật) đặc tính, (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
{stage appearance}
{出捐}
{contribution} , sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{subscription} , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)