{lull} , thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
{商港}
{commercial port}
{症候}
{symptoms}
{将校}
{commissioned officer}
{昇降}
{ascending and descending}
{going up and down}
{焼香}
{burning (offer) incense}
{昇汞}
{corrosive sublimate}
{商工}
{commerce and industry}
{晶光}
{brilliant light}
{消耗}
{exhaustion} , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
{consumption} , sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, (y học) bệnh lao phổi