{dictionary} , từ điển, (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
{侍医}
{court physician}
{辞意}
{intention resign}
{次位}
{second rank}
{second place}
{示威}
{demonstration} , sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, (quân sự) cuộc thao diễn