{price} , giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải thưởng lấy đầu ai, (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?, đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá, lấy giá cắt cổ
{market value}
{時下}
{nowadays} , ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
{自火}
{fire raging in one's own home}
{自家}
{own} , của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình, (xem) man, (thông tục) trả thù, giữ vững vị trí, giữ vững lập trường, chẳng kém ai, có thể đối địch được với người, có, là chủ của, nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...), thú nhận, đầu thú, (thông tục) thú, thú nhận
{personal} , cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của