{charity} , lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước
{philanthropy} , lòng yêu người, lòng nhân đức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện
{事前}
{prior} , trưởng tu viện, trước, prior to trước khi
{beforehand} , sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền