{resignation} , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
{自任}
{self-appointment}
{pretension} , ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng
{自認}
{admission} , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, (định ngữ) (kỹ thuật) nạp