{pliability} , tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
{softness} , tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo
{elasticity} , tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ (lương tâm)