{boss} , (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos
{上使}
{shogun's envoy}
{情死}
{double love suicide}
{上巳}
{March 3rd of the lunar calendar (one of the five annual festivals)}
{城市}
{castle town}
{fortified town}
{城址}
{castle ruins}
{castle site}
{上梓}
{publication} , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản