{notice of personnel change (appointment, dismissal, etc)}
{事例}
{example} , thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
{precedent} , tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước