{helpmeet} , đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng)
{assistant} , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó
{tutor} , người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư