{temperance} , sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...), sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh
{sobriety} , sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã (màu sắc)
{moderation in drink}
{窃取}
{theft} , sự ăn trộm, sự trộm cắp
{stealing} , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
{larceny} , (pháp lý) sự ăn cắp
{接種}
{inoculation} , sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông nghiệp) sự ghép (cây)
{vaccination} , sự chủng, sự tiêm chủng
{拙守}
{poor defense}
{摂取}
{intake} , điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi (trong mỏ), chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...), đất khai hoang (ở vùng lầy)
{absorption} , sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải
{adoption} , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
{assimilation} , sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá