{meditation} , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
{absorption} , sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải
{先進}
{seniority} , sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
{advance} , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
{leadership} , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
{線審}
{linesman} , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người đặt đường dây (điện thoại)
{潜心}
{meditation} , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
{専心}
{undivided attention}
{concentration} , sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô