{abet} , xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
{顫動}
{agitation} , sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
{先導}
{guidance} , sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
{leadership} , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
{扇動}
{agitation} , sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
{abetting}
{船頭}
{boatman} , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền