{splint} , thanh nẹp, (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón treo (ngựa), (giải phẫu) (như) splinter,bone, bó (xương gãy) bằng nẹp
{添え木}
{splint} , thanh nẹp, (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón treo (ngựa), (giải phẫu) (như) splinter,bone, bó (xương gãy) bằng nẹp
{brace} , vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống, (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit), (ngành in) dấu ngoặc ôm, (hàng hải) dây lèo, móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm, (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng (trống), kết đôi, cặp đôi, (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm, (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo, gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...), làm mạnh thêm, làm cường tráng, khuyến khích, khích lệ