{gun} , súng, phát đại bác, súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn,
súng lệnh, bình sơn xì, ống bơm thuốc trừ sâu, kẻ cắp, kẻ trộm, (+for, after) săn lùng, truy nã
{cannon} , súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a), bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a), (+ against, into, with) đụng phải, va phải
{artillery} , (quân sự) pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo