{globe} , quả cầu, địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, làm thành hình cầu, thành hình cầu
{sphere} , hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
{ball} , buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai), số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh, người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời, cầu mắt, nhãn cầu, xương bánh chè, đến lượt anh, đến phiên anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ, góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn, tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại, phá rối, làm hỏng việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích, cuộn lại (len, chỉ...), đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu, bối rối, lúng túng
{玉}
{ball} , buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai), số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh, người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời, cầu mắt, nhãn cầu, xương bánh chè, đến lượt anh, đến phiên anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ, góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn, tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại, phá rối, làm hỏng việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích, cuộn lại (len, chỉ...), đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu, bối rối, lúng túng
{sphere} , hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
{coin} , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra, hái ra tiền, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
{魂}
{soul} , linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân
{spirit} , tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, tinh thần, nghĩa đúng, linh hồn, trụ cột, bộ óc (bóng), ((thường) số nhiều) rượu mạnh, (số nhiều) (dược học) cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ
{shot} , sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm (đạn...), người bắn, mìn (phá đá...), quả tạ, cút sút (vào gôn), liều côcain; phát tiêm mocfin, (thông tục) ngụm rượu, ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim), lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng, liều thuốc bổ (nghĩa bóng), sự thử làm không chắc thành công, (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng, (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công, (xem) like, (xem) locker, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào, nạp đạn, có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...), dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại