{impeachment} , sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự buộc tội, sự tố cáo, sự bắt lỗi, sự chê trách, sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)
{accusation} , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng
{censure} , sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích, khiển trách
{断崖}
{palisade} , hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển), rào bằng hàng rào chấn song
{cliff} , vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh