{pillar} , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
{cornerstone}
{沖積}
{alluvial} , (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, đất phù sa, đất bồi