{successively} , liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
{in order}
{綴字}
{spelling} , sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
{丁字}
{letter "T"}
{定時}
{regular time}
{stated period}
{提示}
{presentation} , sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
{exhibit} , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm
{suggest} , gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
{citation} , sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương
{呈示}
{exhibition} , cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, dở trò dơ dáng dại hình