{imperialism} , chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng đế
{monarchical rule}
{低声}
{low voice}
{whisper} , tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió), xì xào bàn tán, bí mật phao lên
{訂正}
{correction} , sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
{revision} , sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại
{定性}
{qualitative} , (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính