{Braille} , hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù), in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)
{典侍}
{maid of honor}
{lady in waiting}
{点示}
{pointing out}
{篆字}
{seal script character}
{展示}
{exhibition} , cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, dở trò dơ dáng dại hình
{display} , sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật