{meeting} , (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
{rendezvous} , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở nơi hẹn
{encounter} , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...), gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với
{出合い}
{encounter} , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...), gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với