{urge} , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
{demand} , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai), đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng
{importunity} , sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ, sự thúc bách (của công việc)