{shut} , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế, giam, nhốt, bao, bao bọc, che, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện), ngăn cách ra; tách ra khỏi, không cho vào, loại trừ (khả năng), đóng chặt, đóng chặt, khoá chặt, giam, nhốt, cất, giấu (của), huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì, (xem) shop, câm mồm
{綴じる}
{bind} /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối
{file} , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra