{imitate} , theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả
{follow} , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
{emulate} , thi đua với (ai), ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương
{習う}
{learn} , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ, học, học tập, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã