{swamp} , đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
{bog} , vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy
{pond} , ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
{lake} , chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,ddịa chất) h