{apprenticeship} , sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
{年期奉公}
{apprenticeship} , sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
{indenture} , bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, (như) indention, ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo