{departure} , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
{takeoff}
{発信}
{dispatch} , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
{transmission} , sự chuyển giao, sự truyền
{発振}
{oscillation} , sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động