{leaf} , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), noi gương ai, bắt chước ai, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết, bắt đầu lại tất cả, trổ lá, ra lá, dở (sách)
{発破}
{explosive blast}
{blasting} , sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)