{endless} , vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
{boundless} , bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
{everlasting} , vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô, Chúa, Thượng đế, thời gian vô tận, ngàn xưa, (thực vật học) cây cúc trường sinh, vải chéo len