{poster} , áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster)
{貼り紙}
{sticker} , người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
{label} , nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn, ghi nhãn, (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
{poster} , áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster)