{judge} , quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán
{judiciary} , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
{班次}
{ranking}
{precedence} , quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên