{reflection} , sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
{reconsideration} , sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
{introspection} , sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan
{meditation} , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
{contemplation} , sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)