{transgression} , sự vượt quá, sự vi phạm; sự phạm pháp, lỗi tội, (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
{default} , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà), (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (pháp lý) xử vắng mặt
{balk} , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự
{irregularity} , tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc