{dispersal} , sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...), (vật lý) sự tán sắc, (hoá học) sự phân tán
{flying} , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng
{scattering} , số lượng những thứ được tung rắc
{砒酸}
{arsenic acid}
{悲惨}
{tragedy} , bi kịch, (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch
{disaster} , tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{misery} , cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh