{description} , sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
{必死}
{必至}
{inevitable death}
{desperation} , sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng